Maxbond 433 Chống thấm PU (Polyurethane) gốc nước
Maxbond 433 là màng chống thấm polyurethane gốc nước một thành phần, được cải tiến để ít mùi hơn và khô nhanh hơn mà không phát thải ra các chất bay hơi độc hại. Đặc tính này cho phép thi công tại những khu vực kín gió hoặc có người, mang đến sự liên kết […]
Maxbond 433 là màng chống thấm polyurethane gốc nước một thành phần, được cải tiến để ít mùi hơn và khô nhanh hơn mà không phát thải ra các chất bay hơi độc hại. Đặc tính này cho phép thi công tại những khu vực kín gió hoặc có người, mang đến sự liên kết hoàn hảo cho bề mặt vữa trát hoặc vữa cán nền. Màng kháng tia UV, có độ bền kéo và cường độ bám dính tốt, cùng với đặc tính giãn dài tuyệt vời giúp thích ứng với các chuyển động nhẹ của bề mặt, đồng thời giúp hàn các vết nứt chân chim mới hình thành. Lý tưởng để sử dụng cho các tòa nhà cao tầng dân dụng và thương mại.
Đặc tính thiết kế
- Ít mùi.
- Cung cấp một bề mặt kết dính tốt cho vữa trát và vữa cán nền.
- Chuẩn bị bề mặt đơn giản, thi công dễ dàng bằng chổi chổi hoặc ru lô, không cần quét lót.
- Hình thành một lớp màng đồng nhất, có thể thở và cho phép thoát hơi ẩm.
- Độ đàn hồi tuyệt hảo, có khả năng thích ứng với sự chuyển động nhẹ của bề mặt nền.
- Liên kết hoàn toàn với bề mặt nền, không cho nước thâm nhập.
- Kháng tia UV, có thể thi công lộ thiên mà không cần lớp phủ bảo vệ.
Đặc tính sản phẩm
Màu sắc | Trắng và xám | |
Bề mặt | Mờ (matt) | |
Đóng gói | 18 kg & 5 kg | |
Tỉ trọng | > 1.3 Kg/L | |
Thời gian khô
Khô bề mặt Khô hoàn toàn |
55 phút 8 giờ |
Thông số kỹ thuật **
Chỉ tiêu | Tiêu chuẩn | Giá trị* | |
Cường độ bám dính | ASTM D4541 | ˃ 1 N/mm2 | |
Cường độ chịu kéo | ASTM D412 – 16a | ˃ 1.2 N/mm2 | |
Độ giãn dài khi đứt | ASTM D412 – 16a | > 500% | |
Độ cứng (Shore A) | ASTM D2240 | > 55 |
(**) Giá trị điển hình, mang tính chất tham khảo.
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt phải hoàn toàn khô, sạch sẽ và không có hư hại.
Vữa xi măng, nấm mốc, dầu, mỡ, nhựa đường, chất trám, vật liệu rời và các yếu tố ngoại lai cần được loại bỏ.
Các hố, lỗ rỗng và đường nứt trên 2mm phải được làm phẳng bởi vữa trám vá không co ngót.
Các bề mặt thô và các góc ngoài cần được mài nhẵn để loại bỏ phần sắc cạnh.
Tường gạch cần được trát vữa trước khi chống thấm.
Thi công
Maxbond 433 phải được sử dụng trực tiếp mà không pha loãng hay thêm chất làm loãng.
Dùng máy khuấy điện khuấy đều trong 2-3 phút trước khi sử dụng.
Khi mặt nền có nhiệt độ lớn hơn 35°C, lăn 1 lớp nước sạch để giảm nhiệt độ. Kỹ thuật này giúp tăng độ bám dính và bảo vệ chất lượng màng chống thấm. Chú ý không để bề mặt đọng nước hoặc bị bão hòa nước trước khi thi công Maxbond 433.
Maxbond 433 nên được thi công bằng chổi hoặc ru lô, ít nhất 2 lớp với định mức 0.8-1.0 kg/m2/lớp. Để mỗi lớp khô bề mặt (khoảng 55 phút) trước khi thi công lớp tiếp theo, theo hướng vuông góc với lớp trước. Tại vị trí chân vách nên thi công 3 lớp với định mức 0.3 kg/m2/lớp.
Tại các vị trí như ống thoát sàn, khe co giãn, neo cơ khí, nên gia cố thêm lưới thủy tinh vào lớp Maxbond 433 để tăng khả năng chịu lực và kéo dài độ bền. Đảm bảo rằng lưới có kích thước ổn định (độ co thấp) và dễ dàng phù hợp với các đường viền bề mặt không đều (lưới mềm và linh hoạt). Thi công lớp thứ nhất, đặt lưới lên trên khi lớp thứ nhất còn ướt. Thi công ngay lớp thứ 2 để che phủ lưới, để khô bề mặt. Sau đó kết thúc bằng lớp phủ cuối cùng để đảm bảo không còn phần lưới hở.
Giới hạn
Nhiệt độ môi trường khuyến nghị từ 5-35oC.
Kết cấu mặt nền hoặc thi công không đồng nhất có thể gây ra sự khác biệt về hình thức.
Bề mặt lộ thiên chỉ thích hợp cho lưu thông và bảo trì nhẹ.
Bảo quản và lưu trữ
24 tháng trong điều kiện khô ráo, thoáng mát. Không để sản phẩm trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
Sức khỏe và an toàn
Đeo kính bảo hộ khi khuấy sản phẩm. Nếu vật liệu tiếp xúc với mắt và da, xả trôi với nước sạch.
Lưu ý Thông tin trên được đưa ra dựa trên thiện chí và kiến thức cũng như kinh nghiệm hiện tại của chúng tôi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm, ngụ ý hoặc bao hàm đối với bất kỳ việc sử dụng, hoặc ứng dụng cụ thể nào.
Tất cả thông tin trong tài liệu này có hiệu lực kể từ ngày phát hành và thay thế tất cả các phiên bản trước đó.
* Giá trị là điển hình và không có ý nghĩa là biểu hiện tiêu chuẩn của sản phẩm.